Chi phí quán cơm Saigon T3/2018 :
ĐVT : VNĐ
Ngày DIỄN GIẢI ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
01/3/18 Chi phí sửa chữa QC Saigon đợt 2 lần 1 15,000,000 15,000,000
02/3/18 Phí quản lý TK tháng 1 2,200 2,200
03/3/18 Bộ lọc cống bộ 1 100,000 100,000
Co chữ T cái 1 5,000 55,000
Bộ đèn led 1,2m bộ 4 55,000 220,000
Keo dán ống chai 1 8,000 8,000
Ren siết ống cái 2 3,000 6,000
04/3/18 Chi phí sửa chữa QC Saigon đợt 3 lần 1 9,700,000 9,700,000
05/3/18 Chả cá basa tươi kg 10 23,000 230,000
Chả cá basa hấp kg 5 24,000 120,000
Thuốc xịt muỗi chai 1 50,000 50,000
06/3/18 Thịt xay kg 10 50,000 500,000
07/3/18 Chuối kg 20 7,000 140,000
Bì heo kg 33,000
Củ sắn kg 13 127,000
Ớt kg 1 30,000 30,000
08/3/18 Thịt đùi kg 15 50,000 750,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Cải ngọt kg 10 3,000 30,000
Cà tím kg 20 3,000 60,000
Dưa leo kg 10 4,000 40,000
10/3/18 Thịt đùi kg 20 50,000 1,000,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
12/3/18 Cá viên basa hấp kg 25 25,000 625,000
13/3/18 Hành lá kg 1 25,000 25,000
Ớt kg 1 40,000 40,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Nước rửa chén bình 1 33,000 33,000
Phí Điện thoại bàn T02 tháng 1 32,000 32,000
14/3/18 Chả cá basa hấp kg 5 24,000 120,000
Chả cá basa tươi kg 10 23,000 230,000
15/3/18 Thịt xay kg 10 50,000 500,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Bì heo kg 33,000
Khăn giấy cây 2 75,000 150,000
Lương Kỳ 1 T3 C Nga Bán T Gian 1,000,000
Lương Kỳ 1 T3 C Nghĩa Bán T Gian 500,000
Lương Kỳ 1 T3 Tuấn Tú Thời gian 2,000,000
17/3/18 Gà góc 4 kg 45 28,000 1,260,000
Chuối kg 25 7,000 175,000
Nước rửa chén bình 1 33,000 33,000
19/3/18 Tiền điện T02 tháng 1 397,562 397,562
Phí VC Gạo từ QC --> Bxe lần 1 275,000 275,000
Phí VC hàng lên Cư pui lần 1 300,000 300,000
20/3/18 Thịt đùi kg 10 50,000 500,000
Phí VS T3 kg 1 200,000 200,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Hành lá kg 1 30,000 30,000
Ớt kg 1 35,000 35,000
21/3/18 Chả cá basa hấp kg 5 24,000 120,000
Chả cá basa tươi kg 10 23,000 230,000
22/3/18 Thịt xay kg 10 50,000 500,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Đậu bắp kg 20 2,000 40,000
Bí đỏ kg 20 7,000 140,000
Cà chua kg 10 12,000 120,000
Nước rửa chén bình 1 33,000 33,000
24/3/18 Thịt đùi kg 20 50,000 1,000,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Phí Internet T02 tháng 1 339,000 339,000
Nước rửa chén bình 1 30,000 30,000
25/3/18 Phí SMS VCB T02 tháng 1 8,800 8,800
Tiền nước T3 tháng 1 307,000 307,000
26/3/18 Cá viên basa hấp kg 25 25,000 625,000
27/3/18 Chuối kg 30 7,000 210,000
Hành lá kg 1 30,000 30,000
Ớt kg 1 35,000 35,000
Giấm lít 1 16,000 16,000
Nước rửa chén bình 1 33,000 33,000
29/3/18 Thịt đùi kg 20 50,000 1,000,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Nước rửa chén bình 1 33,000 33,000
30/3/18 Chả cá basa hấp kg 5 24,000 120,000
Chả cá basa tươi kg 10 23,000 230,000
31/3/18 Thịt xay kg 10 50,000 500,000
Chuối kg 30 7,000 210,000
Cây lau nhà cây 1 110,000 110,000
Lương Kỳ 2 T3 C Nga Bán T Gian 500,000
Lương Kỳ 2 T3 C Nghĩa Bán T Gian 500,000
Lương Kỳ 2 T3 Tuấn Tú Thời gian 2,000,000
Phí chuyển tiền T3(cùng hệ thống) lần 12 2,200 26,400
Phí chuyển tiền T3 (khác hệ thống) lần 1 11,000 11,000
Phí chuyển tiền T3 (khác hệ thống) lần 2 7,700 15,400
TỔNG CỘNG 47,447,362