BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ GIÁ TRỊ
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : HẠNG MỤC 1
Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Thành tiền
I.) I.) VẬT LIỆU
1 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 16.0277 130,000 2,083,601
2 Cát vàng m3 7.6783 130,000 998,179
3 Dây thép kg 10.8314 19,000 205,797
4 Đá dăm 1x2 m3 3.8068 250,000 951,700
5 Đá dăm 4x6 m3 0.684 250,000 171,000
6 Đá hộc m3 14.4 250,000 3,600,000
7 Đinh kg 0.203 19,000 3,857
8 Đinh 6cm kg 3.339 19,000 63,441
9 Gạch Ceramic 400x400 m2 38.19 86,000 3,284,340
10 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 16,540.00 1,314 21,733,560
11 Gỗ làm Xà gồ và Hoành m3 0.46311 3,000,000 1,389,330
12 Litô 3x3 m3 0.2684 2,100,000 563,640
13 Ngói 22v/m2 viên 1,423.80 5,350 7,617,330
14 Ngói bò viên 14 12,050 168,700
15 Thép tròn d<=10mm kg 203 11,000 2,233,000
16 Thép tròn D<=18mm kg 530.4 11,000 5,834,400
17 Xi măng PCB30 kg 6,068.40 1,045 6,341,482
18 Xi măng trắng kg 4.56 2,081 9,489
19 Nhân công thi công m2 44.64 350,000 15,624,000
TỔNG 72,876,846.04