Lộc xin phép sao chép lại thông tin từ file excel lên đây để cả nhà cùng theo dõi trên điện thoại cho thuận tiện.
Cảm ơn cả nhà đã quan tâm.
KHO HÀNG TẠI HÀ TĨNH. | | | | | | | | |
THẺ KHO | | | | | | | | |
Tháng 02+3/2020 | | | | | | | | |
| | | | | | | | |
STT | NGÀY | Mã NVL | TÊN NVL | ĐVT | DIỄN GIẢI | NHẬP | XUẤT | GHI CHÚ
|
1 | | GA | Gạo | kg | Kho hàng sài gòn chuyển về | 400 | | |
2 | | NE | Nếp | kg | Kho hàng sài gòn chuyển về | - | | |
3 | | DA | Dầu ăn | lít | Kho hàng sài gòn chuyển về | 44 | | |
4 | | HN | Hạt nêm | kg | Kho hàng sài gòn chuyển về | 3.6 | | |
5 | | BN | Bột ngọt | kg | Kho hàng sài gòn chuyển về | 2 | | |
6 | | DU | Đường | kg | Kho hàng sài gòn chuyển về | 11 | | |
7 | | Mu | Muối | kg | Kho hàng sài gòn chuyển về | 4.5 | | |
| | BC | Bột canh | Gói | Kho hàng sài gòn chuyển về | 100 | | |
11 | | NE | Nếp | Kg | Xuất kho chuyển về sài gòn | | 75 | |
13 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Định | | 15 | |
| | DA | Dầu ăn | lít | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Định | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Định | | 300 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Định | | 1 | |
16 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3chị Vĩnh | | 15 | |
| | DA | Dầu ăn | lít | Xuất CMTX tháng 02+3chị Vĩnh | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3chị Vĩnh | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3chị Vĩnh | | 1 | |
18 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 O Lý | | 10 | |
20 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Thái | | 10 | |
| | DA | Dầu ăn | lít | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Thái | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Thái | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Thái | | 1 | |
22 | | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Liệu | | 1 | |
23 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 Vợ A Đào | | 15 | |
| | DA | Dầu ăn | lít | Xuất CMTX tháng 02+3 Vợ A Đào | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 Vợ A Đào | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 Vợ A Đào | | 1 | |
25 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 Anh Ánh | | 10 | |
26 | | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 Anh Ánh | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 Anh Ánh | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 Anh Ánh | | 1 | |
28 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 cụ Phẩm | | 10 | |
| | DU | Đường | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 cụ Phẩm | | 500 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 cụ Phẩm | | 300 | |
30 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 cháu Phương | | 10 | |
| | DU | Đường | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 cháu Phương | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 cháu Phương | | 1 | |
32 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Nhường | | 10 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Nhường | | 300 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Nhường | | 1 | |
34 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3Anh Dũng | | 15 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3Anh Dũng | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3Anh Dũng | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3Anh Dũng | | 1 | |
40 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 cháu Toàn | | 10 | |
42 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Quốc | | 20 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Quốc | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Quốc | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 anh Quốc | | 1 | |
44 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Đoài | | 10 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Đoài | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Đoài | | 300 | |
46 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lương | | 15 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lương | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lương | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lương | | 1 | |
48 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chú Thành | | 10 | |
| | DU | Đường | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 chú Thành | | 500 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 chú Thành | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chú Thành | | 1 | |
50 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Nhương | | 25 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Nhương | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Nhương | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Nhương | | 1 | |
52 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 ông bà Điếm | | 10 | |
| | DU | Đường | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 ông bà Điếm | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 ông bà Điếm | | 1 | |
54 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoài | | 10 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoài | | 1 | |
| | DU | Đường | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoài | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoài | | 1 | |
56 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoà | | 10 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoà | | 1 | |
| | DU | Đường | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoà | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hoà | | 1 | |
58 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Bình | | 15 | |
60 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 Chùa Yên Lạc | | 100 | |
61 | | Mu | Muối | kg | Xuất CMTX tháng 02+3Chùa Yên Lạc | | 2 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3Chùa Yên Lạc | | 4 | |
62 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Tuệ | | 8 | |
63 | | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Tuệ | | 1 | |
| | BN | Bột ngọt | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Tuệ | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 mẹ Tuệ | | 1 | |
64 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hiền | | 10 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hiền | | 1 | |
| | BN | Bột ngọt | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hiền | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Hiền | | 1 | |
66 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lục | | 10 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lục | | 300 | |
| | BN | Bột ngọt | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lục | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Lục | | 1 | |
68 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 bà Hòa | | 10 | |
70 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 O Hảo (Kỳ Phương) | | 10 | |
| | DU | Đường | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 O Hảo (Kỳ Phương) | | 500 | |
| | BN | Bột ngọt | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 O Hảo (Kỳ Phương) | | 500 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 O Hảo (Kỳ Phương) | | 1 | |
72 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX Tháng 02+3 Cháu Gia Bảo | | 10 | |
74 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Đức Anh | | 10 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 em Đức Anh | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 em Đức Anh | | 300 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 em Đức Anh | | 1 | |
76 | | GA | Gạo | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Triệu | | 20 | |
| | DA | Dầu ăn | Lít | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Triệu | | 1 | |
| | HN | Hạt nêm | Gr | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Triệu | | 400 | |
| | NE | Nếp | kg | Xuất CMTX tháng 02+3 chị Triệu | | 1 | |
| | | Tổng | | | - | 11,862 | |
|